Có 2 kết quả:
发展 phát triển • 發展 phát triển
giản thể
Từ điển phổ thông
phát triển
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát triển
Từ điển trích dẫn
1. Mở mang, tiến bộ. ◎Như: “kinh tế phát triển” 經濟發展.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở mang rộng lớn ra.
Bình luận 0